Khi nào bệnh nhân cần sử dụng thuốc trị loãng xương?
Loãng xương là kẻ thù của hệ xương chắc khỏe. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nguy cơ gãy xương rất cao. Vậy khi nào bệnh nhân loãng xương cần sử dụng thuốc trị loãng xương? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc trên cho bạn.
Khi nào cần sử dụng thuốc trị loãng xương
Loãng xương là bệnh lý xương khớp gây ảnh hưởng đến xương khớp toàn thân. Việc chẩn đoán loãng xương cần được thực hiện bởi các chuyên gia hoặc bác sĩ chuyên khoa. Trong đo loãng xương chúng ta thường đề cập đến hai chỉ số T-score và Z-score. Những chỉ số này quyết định liệu người bệnh có nên điều trị loãng xương hay không. Vậy khi nào bệnh nhân cần sử dụng thuốc trị loãng xương?
Loãng xương không phải khi nào cũng cần uống thuốc điều trị. Quyết định này cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mức độ loãng xương và nguy cơ gãy xương. Quyết định quan trọng này cần được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa. Sau khi thực hiện kiểm tra loãng xương, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận về tình trạng của bạn. Chính vì thế, khi phát hiện bản thân đang có các dấu hiệu loãng xương. Cần thăm khám ở các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Thuốc canxi cho người loãng xương thường được kết hợp thêm vitamin D, giúp hỗ trợ hấp thụ canxi hiệu quả. Bù đắp cho lượng canxi thiếu hụt gây loãng xương. Ngoài ra còn có một số loại thuốc phổ biến bao gồm Bisphosphonate như Pamidronate và Zoledronic. Những loại thuốc này giúp duy trì canxi trong cấu trúc xương, hỗ trợ ức chế hủy tế bào xương. Từ đó giảm đau do loãng xương và hạn chế nguy cơ gãy xương.

Lưu ý không nên tự ý sử dụng các loại thuốc trị loãng xương khi không có chỉ định của bác sĩ.
Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc trị loãng xương
Điều trị loãng xương bằng thuốc mang nhiều lợi ích cho người bệnh. Đầu tiên, thuốc giúp ngăn ngừa gãy xương, đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của loãng xương. Hơn nữa, thuốc trị loãng xương còn hỗ trợ ức chế hủy tế bào xương từ đó cải thiện mật độ xương, bảo vệ cấu trúc xương khỏi hư hại.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cũng có thể mang lại một số rủi ro. Các loại thuốc điều trị có thể gây ra một số tác dụng phụ phù thuộc vào mức độ nguy hiểm của thuốc. Có thể kể đến như:
- Tác dụng phụ phổ biến của thuốc loãng xương bao gồm mệt mỏi, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, sốt, và đau đầu. Các triệu chứng khác có thể là nóng ran, viêm xoang, thiếu máu, tăng cân, chuột rút, và đau cơ, xương.

- Tác dụng phụ ở mức độ trung bình bao gồm chóng mặt, mất ngủ, nôn mửa, đau vú, đổ mồ hôi, và viêm phế quản. Ngoài ra, người bệnh có thể bị viêm họng, nhiễm trùng đường tiết niệu, đau khớp, hạ Kali, Magie, Phosphate máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể là hạ canxi máu, giảm chức năng thận, đau cơ khớp, thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu và đột quỵ. Hiếm gặp hơn, có thể là cục máu đông trong tĩnh mạch võng mạc.
Chính vì vậy, người bệnh cần phải tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn. Điều trị loãng xương nặng bằng thuốc là cần thiết. Tuy nhiên cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi tiến hành liệu trình điều trị.
Phương pháp thay thế thuốc điều trị loãng xương
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, có một số phương pháp khác thay thế cách điều trị này. Thông thường, với loãng xương ở giai đoạn đầu, có thể áp dụng điều trị loãng xương không dùng thuốc.
Có thể kể đến như:
Cải thiện chế độ ăn uống:
Bổ sung nguồn thức ăn giàu canxi, đảm bảo đủ nhu cầu canxi của cơ thể. Tránh các nguy cơ thiếu canxi như: thuốc lá, cà phê, rượu… để tránh tình trạng hấp thụ canxi không hiệu quả. Bạn có thể tham khảo bổ sung thêm viên uống bổ sung canxi hữu cơ nếu như đang theo chế độ ăn kiên, lượng canxi từ thực phẩm hạn chế.
Chế độ sinh hoạt lành mạnh:
Tăng cường vận động, tập thể dục thể thao. Điều này giúp cơ thể dẻo dai hơn. Đặc biệt tránh tình trạng té ngã. Có thể sử dụng thêm một số dụng cụ, nẹp chỉnh hình để giảm gánh nặng lên xương cột sống.

Liệu pháp hormone:
Phương pháp này thường được sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh. Trong thời kỳ mãn kinh cơ thể ngừng sản xuất một số hormone như estrogen,… làm tăng nguy cơ loãng xương. Phương pháp sử dụng các chất thay thế hormone để ngăn ngừa loãng xương. Đặc biệt hiệu quả khi loãng xương chỉ mới bắt đầu và chưa có dấu hiệu nặng.
Ngoài ra, việc tuân thủ điều trị và kiểm tra mật độ xương thường xuyên là rất cần thiết. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và kiểm soát tình trạng loãng xương tốt hơn. Sau 3-5 năm điều trị, cần đánh giá lại mật độ xương để điều chỉnh liệu pháp phù hợp.
Loãng xương là một thách thức nhưng không phải là không thể vượt qua. Việc kết hợp điều trị bằng thuốc, các biện pháp tự nhiên và một lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể sức khỏe xương. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp nhất. Hãy chủ động chăm sóc bản thân và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.